Có 2 kết quả:

銷售額 xiāo shòu é ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ 销售额 xiāo shòu é ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sales figure
(2) total income from sales
(3) turnover

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sales figure
(2) total income from sales
(3) turnover

Bình luận 0